Thích Ca Mâu Ni còn được biết đến với tên gọi Đức Phật, là người sáng lập ra Phật giáo và được tôn vinh như một vị thánh trong hầu hết các tôn giáo Phật giáo trên khắp thế giới. Cuộc đời và lời dạy của Đức Phật mang một ý nghĩa tốt lành và là nguồn cảm hứng lớn cho hàng triệu người trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, rất ít ai hiểu biết sâu về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và cuộc đời của ngài. Trong bài viết này, hãy cùng Phật Giáo 247 khám phá sự tích về Ngài và con đường tu hành Ngài đã trải qua.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni Những Điều Sơ Lượt Về Ngài
“Nam mô Bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật“, là một câu niệm Phật, được dùng để thể hiện lòng kính ngưỡng và tôn kính đối với Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, người sáng lập ra Phật giáo.
Câu niệm “Nam mô Bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật“ này được dịch nghĩa như sau:
- Nam mô: là một tiếng cầu nguyện, thể hiện lòng kính ngưỡng và tôn kính.
- Bổn sư: là vị thầy của tất cả chúng sinh.
- Thích Ca Mâu Ni: là tên gọi của Đức Phật Thích Ca, nghĩa là “Giác ngộ hoàn toàn”.
- Phật: là vị giác ngộ hoàn toàn, đã vượt qua mọi khổ đau và đạt đến trạng thái giải thoát.
Câu niệm Phật này thường được niệm trong các nghi lễ Phật giáo, hoặc trong đời sống hàng ngày của các Phật tử. Nó là một lời cầu nguyện, thể hiện lòng kính ngưỡng và tôn kính đối với Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, người đã mang đến ánh sáng và hy vọng cho nhân loại.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni Là Ai?
Phật Thích Ca Mâu Ni hay còn gọi là Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật – một vị Phật có thật đã từng sống trên trái đất này. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sinh vào năm 624 trước Công nguyên (âm lịch), chính xác hơn là vào ngày 8 tháng 4.
Ngài vốn là Thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm, con trai vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Maya vương quốc Thích Ca (thuộc Ấn Độ ngày nay)
Ngài là một trong những vị Phật có công đức lớn nhất và là vị Phật đã đặt nền móng và sáng lập Phật giáo ngày nay.
Hơn nữa, ông còn được mệnh danh là giáo chủ của cõi Ta Bà. Ngài đi vào cõi Ta Bà để soi sáng và mở ra ánh sáng đạo vàng cho chúng sinh.
Ý nghĩa của tên Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni tiếng Anh là Gautama Buddha.
Thích Ca là tên của bộ tộc nơi Ngài sinh ra. “Thích Ca” trong tiếng Phạn còn có nghĩa là “Văn Võ Song Toàn”. “Mâu Ni” là cách người Ấn Độ gọi ngài để thể hiện sự kính trọng với các bật Thánh nhân hay cũng có nghĩa là “người xuất gia và tu hành đắc đạo”.
Đây là lý do tại sao mọi người tôn kính gọi Ngài là “Thích Ca Mâu Ni”.
Sự tích Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni Ra Đời
Theo truyền thuyết, vào ngày thái tử chào đời, Hoàng hậu Maha Maya đã mơ thấy một con bạch tượng bước ra từ ngọn núi vàng và đến dân cho Ngài một đóa sen trắng.
Nghĩ rằng đó là điềm đứa bé sinh ra sẽ là một đại vĩ nhân, hoàng hậu liền báo cho nhà vua và triệu tập các nhà thông thái đến.
Vào ngày trăng tròn, ngày 8 tháng 4 năm 624 trước Công Nguyên, Thái tử Tất Đạt Đa ra đời.
Khi đó, cả nhân gian được bao phủ bởi ánh hào quang rực rỡ, tràn đầy sự bình yên và hạnh phúc. Trong buổi lễ đặt tên cho thái tử, rất nhiều đạo sĩ nổi tiếng trong nước đã đến yết kiến Ngài.
Một người trong số họ, Tiến A Tư Đà, nói: Thái tử có 32 tướng tốt thì phải là thánh nhân. Tuy nhiên, nhà vua chỉ muốn thái tử kế vị để lãnh đạo đất nước.
Vì vậy, ông đặt tên cho con trai mình là Siddartha, trong tiếng Phạn có nghĩa là người sẽ chiếm giữ vị trí mà bản thân nên đảm nhận.
Không ai có thể ngờ rằng địa vị của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không như cha Ngài mong muốn mà lại thành Phật.
Quá Trình Trưởng Thành Của Phật Thích Ca Mâu Ni
Thái tử Tất Đạt Đa trưởng thành vô cùng khôi ngô và tuấn tú.
Là thái tử của một bộ tộc, từ khi sinh ra Ngài đã sống trong sự xa hoa, quyền quý của một vị vua, được các tu sĩ Bà La Môn bao bọc và chỉ dạy. Ngoài việc học văn, ông còn luyện tập cưỡi ngựa, bắn cung…
Càng lớn dung mạo của thái tử ngày càng tuấn tú, tài năng hơn người phát lộ gấp bội. Về sau, thái tử thành thân với công chúa Gia Du Đà Là và có một người con trai.
Cảm Thương Cho Những Hoàn Cảnh Bất Hạnh
Dù Ngài trưởng thành trong môi trường xa hoa. Nhưng Ngài luôn quan tâm đến những điều bất bình đẳng chừng như hiển nhiên, khiến tấm lòng bao la của Ngài không thể yên nghỉ.
Vào ngày Thái tử dự lễ hạ điền, khi chứng kiến cảnh người nông dân đánh trâu kéo cày, lưỡi cày nhấc lên kéo lê côn trùng, có con bị lưỡi cày cắt ngang thân đau đớn chết, có con lại bị chim bay xuống gấp đi.
Nhìn thấy cảnh tượng này, Ngài rất đau buồn trước hiện thực khắc nghiệt của trần thế nên ngồi xuống gần một gốc cây lớn để thiền định.
Mong Muốn Nhân Gian Thoát Khỏi Khổ Đau Khi Còn Là Thái Tử
Tưởng như thái tử đã có tất cả nhưng trong thâm tâm vẫn cảm thấy nặng trĩu điều gì đó.
Khi đang đi dạo trong thành, Ngài nhìn thấy một người già yếu, một người bệnh, một xác chết và một nhà sư.
Từ bốn hình ảnh này, thái tử nhận ra một điều: Con người sinh ra rồi sẽ già yếu, gặp phải bệnh tật và cuối cùng sẽ chết, dù là ai cũng phải đối mặt với sự thật phũ phàng này. Ngài cảm thấy thật sự ngưỡng mộ hình ảnh của vị tu sĩ này.
Quyết Tâm Tìm Đường Tu Đạo
Thái tử quyết định phải làm gì đó để xóa bỏ sự vướng mắc này.
Vào một đêm khuya, trong khi cả cung điện đang say ngủ sau một đại tiệc. Sau khi nhìn vợ con lần cuối, Ngài dứt áo rời khỏi thành Ca tỳ la vệ.
Thái tử lúc này mới 19 tuổi cùng với người chăn ngựa tên là Xa Nặc và chú ngựa Kiến Trác, rời thành vào ban đêm.
Sau khi rời thành và đi đến bờ sau Anoma, thái tử cắt tóc, cởi bỏ quần áo và đồ trang sức, đưa cho Xa Nặc, giao ngựa cho Xa Nặc trở về cung. Thái tử rời cung điện tráng lệ để dấn thân vào con đường tu hành.
Bước Vào Con Đường Tu Đạo Khi Ở Kiếp Người
Bước vào con đường tu hành trong đời người.
Trong cuộc hành trình của mình, Ngài đã học được rất nhiều điều về cuộc sống con người. Sau khi thọ giáo hai vị thầy là Alara Kalama và Uddaka Ramputta.
Thái tử vào rừng tu khổ hạnh cùng 5 anh em họ Kiều Trần Như trong 6 năm cho đến khi cơ thể ngày càng yếu đi, tưởng chừng như sắp chết.
Lúc bấy giờ ngài chợt nghe tiếng đàn của đấng Phạm Thiên Indra, cũng chính lúc đó thái tử nhìn thấy con đường trung dung, trung đạo nên quay lại ăn uống bình thường.
Năm anh em nghĩ rằng thái tử đã bỏ cuộc nên vô cùng thất vọng. Họ để Ngài một mình tìm nơi khác tiếp tục quá trình ép xác tu hành.
Sau khi thực thọ xong, thái tử đặt bát cho sông Ni Liên cuốn trôi và thề sẽ tu luyện đến cùng.
Khi bạn nhận được một bó Cỏ Kusa Thơm từ người nông Dân. Ngài ngồi dưới gốc cây bồ đề, lấy bó cỏ làm gối tựa để thiền định và phát lời thề:
“Nếu ta không thành đạo thì dù thịt nát xương tan ta cũng quyết không đứng dậy khỏi nơi này.”
Cơn mưa bất thường kéo đến khiến Thái tử phải ngồi thiền dưới mưa lớn. Lúc này, thần rắn Naga xuất hiện quấn quanh người Ngài thành 7 vòng tròn nâng cơ thể Ngài lên và dùng đầu che mưa cho Ngài.
Trong quá trình tu luyện, Ngài đã nhìn thấy kiếp trước của mình, kiếp trước của nhân loại, sự sáng tạo và hủy diệt của thế giới.
Hành Trình Tu Đạo Thành Công
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ngồi thiền 49 ngày đêm dưới gốc cây bồ đề. Trong 49 ngày này, nội tâm của Ngài liên tục phải đấu tranh chống lại những thứ trần tục như sân hận, si mê, tham lam, nghi ngờ, hư danh… và thậm chí cả Ma Thiên thuộc Ma vương Ba Tuần chỉ huy.
Cuối cùng Ngài được chứng quả vào đêm thứ 49 và nhìn thấy rõ ràng toàn bộ quá khứ của mình trong Tam Quốc – gọi là Túc Mệnh Minh. Đồng thời khám phá toàn bộ bản chất của vũ trụ và cấu trúc của nó – gọi là Thiên Nhãn Minh.
Như vậy, Ngài biết rõ nguồn gốc của mọi đau khổ và phương pháp chữa lành để giải thoát mình khỏi luân hồi.
Ngài đã được thọ giới Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Ngày thành đạo là ngày 8 tháng 12 âm lịch, khi sao mai mọc trên bầu trời. Bây giờ Ngài đã 30 tuổi.
Kết Thúc Kiếp Người, Trở Thành Đức Thế Tôn Được Người Người Tôn Kính
Theo kinh Đại Bát Niết Bàn thì sau khi ăn cơm bị nấm và ngộ độc. Sức khỏe của Ngài ngày càng xấu đi và qua đời vào năm 544 trước Công nguyên, thọ 80 tuổi.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập Niết Bàn tại thành phố Câu Thi Na (Kusinagar).
Sau khi Đức Phật nhập diệt vào mùa mưa, năm trăm đệ tử của Ngài đã tập trung trong một hang núi gần Vương Xá để ôn lại tất cả những lời dạy của Ngài để thể hiện lòng tôn kính vô bờ bến đối với Đức Phật.
Lời tiên tri đã linh nghiệm, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã hiện diện ở nhân gian và phù hộ độ trì cho chúng ta.
Phân Biệt Phật Thích Ca Mâu Ni Với Phật A Di Đà
Nhiều người nhầm lẫn Phật Thích Ca Mâu Ni với Phật A Di Đà. Nhưng trên thực tế, đây là hai vị Phật riêng biệt.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một vị Phật lịch sử và là người sáng lập Phật giáo, trong khi Đức Phật A Di Đà chỉ xuất hiện trong kinh điển Phật giáo.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là giáo chủ cõi Ta Bà. Ngài sống trên trái đất và thành lập Phật giáo.
Ngài còn được gọi là Đức Phật Tổ. Và Đức Phật A Di Đà là vị Phật được tôn kính nhất trong Phật giáo Đại thừa. Đức Phật A Di Đà là chủ nhân của Tây Phương Cực Lạc.
Đức Phật A Di Đà là vị Phật xuất hiện trong kinh điển Phật giáo chứ không phải là vị Phật lịch sử như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Và nếu muốn biết giữa hai vị Phật này ai là đấng vĩ đại hơn thì hãy biết rằng mỗi vị Phật đều có nhân duyên với chúng sinh nên thực tế không có vị Phật nào lớn hơn.
Điều mà các vị Phật này mong muốn là những người con của Đức Phật tin và noi gương Đức Phật, làm điều thiện, tránh điều ác và hết lòng tôn thờ Đức Phật.
Kết Luận
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ là một biểu tượng của sự giác ngộ và lòng từ bi, mà còn là một nguồn cảm hứng vĩ đại cho mọi người. Cuộc sống của Ngài là một bài học về tình thương và sự tỉnh thức, và thông điệp của Ngài vẫn tồn tại và lan truyền qua hàng ngàn năm.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã đến để mở đường dẫn chúng ta đến một cuộc sống tràn đầy ý nghĩa và tốt đẹp hơn.
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật 🙏
nam mô a di đà phật 🙏